cơ giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ giới+ noun
- Machine; mechanical implement
- cơ giới hóa
to mechamize
- cơ giới hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ giới"
Lượt xem: 649